Bảng size quần áo nam
Để chọn size quần áo nam phù hợp, bạn cần dựa vào các thông số cơ bản của cơ thể như chiều cao, cân nặng, vòng ngực, vòng eo, và chiều dài quần. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để chọn bảng size quần áo nam:
Xác định kích thước cơ thể
Chiều cao và cân nặng: Đây là hai yếu tố quan trọng nhất, giúp xác định size quần áo cơ bản. Tuy nhiên, đối với những người có vóc dáng đặc biệt (như người có phần bụng lớn hoặc vai rộng), cần thêm các số đo chi tiết khác.
Vòng ngực (Chest): Đo vòng quanh phần rộng nhất của ngực, giữ thước dây ngang và không quá chặt.
Vòng eo (Waist): Đo vòng eo ở vị trí nhỏ nhất, thường là ngang rốn.
Vòng mông (Hip): Đo vòng quanh phần rộng nhất của hông.
Chiều dài tay áo (Sleeve length): Đo từ điểm giữa vai, qua khuỷu tay và kết thúc ở cổ tay.
Chiều dài quần (Inseam): Đo từ đáy quần đến gót chân.
Một số lưu ý khi chọn size
Đọc kỹ hướng dẫn size của từng thương hiệu: Mỗi thương hiệu có thể có quy chuẩn size khác nhau.
Thử trực tiếp nếu có thể: Nếu bạn có thể thử trực tiếp tại cửa hàng, hãy thử các size khác nhau để chọn được size phù hợp nhất.
Chú ý đến phong cách quần áo: Một số loại trang phục có thể được thiết kế để ôm sát hoặc rộng hơn, tùy thuộc vào phong cách (casual, slim fit, regular fit...).
Mẹo nhỏ khi mua sắm trực tuyến
Kiểm tra bảng size của nhà sản xuất: Thường thì trên các trang web sẽ có bảng size cụ thể.
Đọc review từ người mua hàng: Xem các đánh giá từ những người mua hàng trước để biết thêm thông tin về độ vừa vặn của sản phẩm.
Hy vọng với hướng dẫn này, bạn sẽ dễ dàng chọn được bảng size quần áo nam phù hợp nhất!
Lựa chọn quần áo nam theo size chuẩn
Để lấy số đo cơ thể cho nam giới chính xác nhất, bạn cần thực hiện các bước đo lường một cách cẩn thận và đúng phương pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Chuẩn bị trước khi đo
Thước dây mềm: Dùng loại thước dây may mặc để có thể đo các số đo cơ thể chính xác.
Trang phục mỏng: Mặc đồ mỏng hoặc không mặc áo để có số đo chính xác hơn.
Gương lớn: Sử dụng gương để kiểm tra tư thế và vị trí đo.
Giúp đỡ từ người khác: Có người khác giúp đỡ sẽ đảm bảo độ chính xác khi đo các vị trí khó tự đo.
Cách đo từng phần cơ thể
Vòng ngực (Chest):
Đo vòng quanh phần rộng nhất của ngực, thường là dưới nách.
Giữ thước dây ngang và không quá chặt hoặc quá lỏng. Nên hít thở tự nhiên khi đo.
Đảm bảo thước dây nằm ngang và song song với sàn nhà.
Vòng eo (Waist):
Đo ở phần nhỏ nhất của eo, thường nằm ngang rốn hoặc ngay phía trên xương hông.
Không kéo thước dây quá chặt. Thả lỏng bụng khi đo để có kích thước chính xác nhất.
Vòng mông (Hips):
Đo vòng quanh phần rộng nhất của mông.
Đảm bảo thước dây nằm ngang, không bị xô lệch.
Cửa hàng quần áo nam giới
Chiều dài tay áo (Sleeve length):
Đo từ điểm giữa vai (nơi đầu vai tiếp giáp với cánh tay), qua khuỷu tay, và kéo dài xuống đến cổ tay.
Giữ tay hơi cong nhẹ khi đo để đảm bảo độ thoải mái khi mặc.
Chiều dài vai (Shoulder width):
Đo từ mép ngoài của vai trái đến mép ngoài của vai phải, đi qua phía sau cổ.
Vòng cổ (Neck circumference):
Đo vòng quanh cổ tại vị trí cổ áo sẽ nằm, thường là dưới yết hầu một chút.
Để một ngón tay bên dưới thước dây để có độ rộng thoải mái cho cổ áo.
Chiều dài quần (Inseam length):
Đo từ đáy quần (ngã ba chân) xuống đến mắt cá chân.
Nên mặc quần dài vừa vặn khi đo để có kích thước chuẩn hơn.
Chiều dài quần ngoài (Outseam length):
Đo từ eo (ngang hông) đến hết mắt cá chân.
Một số lưu ý quan trọng
Đo ít nhất 2 lần để kiểm tra độ chính xác.
Ghi chép lại tất cả các số đo để tham khảo khi mua sắm hoặc đặt may quần áo.
Giữ thước dây không quá chặt cũng không quá lỏng để đảm bảo quần áo vừa vặn và thoải mái.
Mẹo để lấy số đo chính xác hơn
Giữ cơ thể thẳng và thoải mái khi đo.
Đo vào buổi sáng khi cơ thể không bị phù hoặc có thay đổi kích thước do ăn uống.
Nhờ người khác đo giúp, đặc biệt là những vị trí khó tự đo như lưng hoặc vai.
Với các hướng dẫn trên, bạn có thể tự lấy số đo cơ thể chính xác cho mình để chọn mua hoặc may đo theo bảng size quần áo nam phù hợp nhất.
Quần áo nam giới theo size
Sử dụng bảng size quần áo nam
Dưới đây là một bảng size quần áo nam. Tuy nhiên, mỗi thương hiệu có thể có sự chênh lệch nhỏ, nên bạn cần tham khảo bảng size cụ thể của từng thương hiệu.
Size
|
Chiều cao (cm)
|
Cân nặng (kg)
|
Vòng ngực (cm)
|
Vòng eo (cm)
|
Vòng mông (cm)
|
S
|
160-165
|
50-60
|
86-91
|
71-76
|
88-93
|
M
|
165-170
|
60-70
|
91-96
|
76-81
|
93-98
|
L
|
170-175
|
70-80
|
96-101
|
81-86
|
98-103
|
XL
|
175-180
|
80-90
|
101-106
|
86-91
|
103-108
|
XXL
|
180-185
|
90-100
|
106-111
|
91-96
|
108-113
|
XXXL
|
185-190
|
100-110
|
111-116
|
96-101
|
113-118
|